Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternation




alternation
[,ɔ:ltə'nei∫n]
danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên



(Tech) luân phiên, thay phiên


sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

/,ɔ:ltə'neiʃn/

danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.