Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternator





alternator
['ɔ:ltəneitə]
danh từ
(điện học) máy phát điện sinh ra dòng điện xoay chiều; máy dao điện



(Tech) máy phát điện xoay chiều

/'ɔ:ltəneitə/

danh từ
(điện học) máy dao điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.