Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alterne


[alterne]
tính từ
so le
Angles alternes internes
(toán học) góc so le trong
Feuilles alternes
(thực vật học) lá mọc so le
(thực vật học) xen kẽ
Structure alterne
cấu tạo xen kẽ (của rễ non)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.