Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alterné


[alterné]
tính từ
xen kẽ
Rimes alternées
vần thơ xen kẽ nhau
(toán há»c) thay phiên; Ä‘an dấu
Fonction alternée
hàm thay phiên
Série alternée
chuỗi đan dấu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.