Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
altigraph




altigraph
['æltigrɑ:f]
danh từ
(hàng không) máy ghi độ cao


/'æltigrɑ:f/

danh từ
(hàng không) máy ghi độ cao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.