Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amalgam





amalgam
[ə'mælgəm]
danh từ
(hoá học) hỗn hống
vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)



sự hỗn hợp, hỗn hống

/ə'mælgəm/

danh từ
(hoá học) hỗn hống
vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Related search result for "amalgam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.