Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amalgamation




amalgamation
[ə,mælgə'mei∫n]
danh từ
(hoá học) sự hỗn hống hoá
sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất


/ə,mælgə'meiʃn/

danh từ
(hoá học) sự hỗn hồng hoá
sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.