Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amalgame


[amalgame]
danh từ giống đực
(hoá học) hỗn hống
mớ lộn xộn
(quân sự) sự ô hợp
(chính trị) sự tập hợp những xu hướng khác nhau vì một mục tiêu chung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.