Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amalgamer


[amalgamer]
ngoại động từ
(hoá học) hỗn hống hoá
Amalgamer l'or
hỗn hống hóa vàng
kết hợp; tập hợp
Amalgamer du beurre et de la farine
hoà bơ và bột chung với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.