Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amass




amass
[ə'mæs]
ngoại động từ
chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)


/ə'mæs/

ngoại động từ
chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.