Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amateurishness




amateurishness
['æmətə:ri∫nis]
danh từ
(như) amateurism
sự không lành nghề, sự không thành thạo


/,æmə'tə:riʃnis/

danh từ
(như) amateurism
sự không lành nghề, sự không thành thạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.