Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amatir


[amatir]
ngoại động từ
làm xỉn, làm mờ nước bóng (vàng, bạc)
Argent amatit
bạc bị mờ nước bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.