Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amaurosis




amaurosis
[,æmɔ:'rousis]
danh từ
(y học) chứng thanh manh


/,æmɔ:'rousis/

danh từ
(y học) chứng thanh manh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.