Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amaze




amaze
[ə'meiz]
ngoại động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên


/ə'meiz/

nội động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên

danh từ
(thơ ca) (như) amazement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amaze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.