Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amazement




amazement
[ə'meizmənt]
danh từ
sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
to stand transfixed with amazement
đứng sững ra vì kinh ngạc
to be filled with amazement
hết sức kinh ngạc


/ə'meizmənt/

danh từ
sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
to stand transfixed with amazement đứng sững ra vì kinh ngạc
to be filed with amazement hết sức kinh ngạc

Related search result for "amazement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.