| [ambassadeur] |
| danh từ giống đực |
| | đại sứ |
| | Nommer /accréditer un ambassadeur |
| bổ nhiệm/uỷ nhiệm một đại sứ |
| | Son Excellence l'ambassadeur de France à Londres |
| ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn |
| | L'ambassadeur d'Allemagne a présenté ses lettres de créance à l'Elysée |
| đại sứ Đức đã trình uỷ nhiệm thư tại Điện Êlizê |
| | sứ giả |
| | Vous serez mon ambassadeur |
| anh sẽ là sứ giả của tôi |