Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambassadeur


[ambassadeur]
danh từ giống đực
đại sứ
Nommer /accréditer un ambassadeur
bổ nhiệm/uỷ nhiệm một đại sứ
Son Excellence l'ambassadeur de France à Londres
ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn
L'ambassadeur d'Allemagne a présenté ses lettres de créance à l'Elysée
đại sứ Đức đã trình uỷ nhiệm thư tại Điện Êlizê
sứ giả
Vous serez mon ambassadeur
anh sẽ là sứ giả của tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.