Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambidexter




ambidexter
[,æmbi'dekstə]
tính từ + Cách viết khác: (ambidexterous)
[,æmbi'dekstrəs]
thuận cả hai tay
lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
danh từ
người thuận cả hai tay
người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng


/'æmbi'dekstə/

tính từ (ambidexterous) /,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi'dekstrəs/
thuận cả hai tay
lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng

danh từ
người thuận cả hai tay
người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

Related search result for "ambidexter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.