Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambition


[ambition]
danh từ giống cái
tính tham lam, máu tham
Une ambition sans bornes
lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
tham vọng
Il a l'ambition de devenir président de la République
hắn có tham vọng làm tổng thống
Il manque d'ambition
hắn thiếu tham vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.