Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambivalence




ambivalence
[æm'bivələns]
danh từ
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng


/'æmbi'veiləns/

danh từ
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.