Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amble




amble
['æmbl]
danh từ
sự đi nước kiệu; nước kiệu
dáng đi nhẹ nhàng thong thả
nội động từ
đi nước kiệu
bước đi nhẹ nhàng thong thả


/'æmbl/

danh từ
sự đi nước kiệu; nước kiệu
dáng đi nhẹ nhàng thong thả

nội động từ
đi nước kiệu
bước đi nhẹ nhàng thong thả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.