Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambleur


[ambleur]
tính từ
đi nước chập
Cheval ambleur
ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là dở)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.