Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulancier


[ambulancier]
danh từ
nhân viên y tế trên xe cứu thương
(từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.