Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulant


[ambulant]
tính từ
đi lang thang, đi rong
Marchand ambulant
người bán hàng rong
lưu động, di chuyển
Hôpital ambulant
bệnh viện lưu động
Erysipèle ambulant
(y học) viêm quầng di chuyển
phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable
cadavre ambulant
(thân mật) người ốm yếu kiệt quệ
danh từ
nhân viên trạm bưu điện lưu động (trên toa thư)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.