Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulant


[ambulant]
tính từ
đi lang thang, đi rong
Marchand ambulant
người bán hàng rong
lưu động, di chuyển
Hôpital ambulant
bệnh viện lưu động
Erysipèle ambulant
(y học) viêm quầng di chuyển
phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable
cadavre ambulant
(thân mật) người ốm yếu kiệt quệ
danh từ
nhân viên trạm bưu điện lưu động (trên toa thư)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.