Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambury




ambury
['æmbəri]
Cách viết khác:
anbury
['ænbəri]
như anbury


/'ænbəri/ (ambury) /'æmbəri/

danh từ
u mềm (ở ngựa và bò)
bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)

Related search result for "ambury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.