Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amercement




amercement
[ə'mə:smənt]
danh từ
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
tiền phạt
sự phạt, sự trừng phạt


/ə'mə:smənt/

danh từ
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
tiền phạt
sự phạt, sự trừng phạt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.