Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ameublement


[ameublement]
danh từ giống đực
đồ bày trong nhà
ngành công nghiệp sản xuất đồ bày trong nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.