Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amice




amice
['æmis]
danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
mũ trùm đầu


/'æmis/

danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
mũ trùm đầu

Related search result for "amice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.