Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amict


[amict]
danh từ giống đực
(tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ)
đồng âm Ami, ammi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.