Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amincissant


[amincissant]
tính từ
làm cho thon người lại
Robe amincissante
chiếc váy làm cho thon người lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.