Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amity




amity
['æmiti]
danh từ
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện


/'æmiti/

danh từ
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện

Related search result for "amity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.