Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amocher


[amocher]
ngoại động từ
(thông tục) làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương
Il a amoché sa voiture
nó đã làm hỏng chiếc xe của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.