Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amok




amok
[ə'mɔk]
Cách viết khác:
amuck
[ə'mʌk]
như amuck


/ə'mʌk/ (amok) /ə'mɔk/

phó từ
như một người điên cuồng lên
to run amuck chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amok"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.