Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amollir


[amollir]
ngoại động từ
làm cho mềm ra
La chaleur amollit la cire
nóng làm cho sáp mềm ra
La peur a amolli ses muscles
sự sợ hãi đã làm cho các cơ bắp trong người nó mềm nhũn ra
làm cho yếu mềm
phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.