Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amont


[amont]
danh từ giống đực
thượng lưu, thượng nguồn
D'amont en aval
từ thượng lưu xuống hạ lưu, từ thượng nguồn xuống hạ nguồn
phản nghĩa Aval
en amont de
ở về phía thượng lưu, ở phía trên
vent d'amont
gió từ đất liền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.