Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amoral




amoral
[ei'mɔrəl]
tính từ
không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý
không có ý thức về luân lý


/æ'mɔrəl/

tính từ
không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý
không có ý thức về luân lý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.