Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorcer


[amorcer]
ngoại động từ
móc mồi
Amorcer l'hameçon
móc mồi vào lưỡi câu
nhử (bằng) mồi
(kĩ thuật) mồi
Amorcer une pompe
mồi máy bơm
khởi đầu, bắt đầu; khơi mào
Amorcer une affaire
khởi đầu một công việc
(từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ
phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure
nội động từ
thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.