Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorphe


[amorphe]
tính từ
(hoá học, khoáng vật học) vô định hình
L'état amorphe
trạng thái vô định hình
(thân mật) ì ì; không cá tính
phản nghĩa Dynamique, énergique, vif


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.