Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amorphism




amorphism
[ə'mɔ:fizm]
danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình


/ə'mɔ:fizm/

danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình

Related search result for "amorphism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.