Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amorti


[amorti]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự rập bóng; cú rập (bóng đá)
Un amorti de la poitrine
một cú rập bóng bằng ngực
quả bỏ nhỏ (quần vợt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.