Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amortisseur


[amortisseur]
danh từ giống đực
(kĩ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc (xe ô-tô...)
cái giảm âm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.