Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amour




amour
[ə'muə]
danh từ
cuộc tình, chuyện yêu đương


/ə'muə/

danh từ
chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.