Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amour-propre


[amour-propre]
danh từ giống đực
lòng tự ái
Les blessures de amour-propre
những vết thương của lòng tự ái
phản nghĩa Abnégation. Humilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.