Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amour-propre


[amour-propre]
danh từ giống đực
lòng tự ái
Les blessures de amour-propre
những vết thương của lòng tự ái
phản nghĩa Abnégation. Humilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.