Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amourette




amourette
[,æmu'ret]
danh từ
tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng


/,æmu'ret/

danh từ
tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.