Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amoureux


[amoureux]
tính từ
yêu
Être éperdument amoureux d'une jeune fille
yêu say đắm một cô gái
Être fou amoureux /folle amoureuse de qqn
yêu ai say đắm
đa tình
Femme amoureuse
người đàn bà đa tình
tình tứ
Regards amoureux
những cái nhìn tình tứ
(Amoureux de) say mê
Amoureux de la musique
say mê nhạc
être amoureux des cent mille vierges
gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu
phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi
danh từ
người yêu, tình nhân
Les deux amoureux se prenaient par la main
cặp tình nhân nắm tay nhau
kẻ si tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.