Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amphi


[amphi]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)
suivre un amphi
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) theo một giáo trình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.