Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphibiousness




amphibiousness
[æm'fibiəsnis]
danh từ
tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước


/æm'fibiəsnis/

danh từ
tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.