Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphioxus




amphioxus
[,æmfi'ɔksəs]
danh từ
(động vật học) con lưỡng tiêm


/,æmfi'ɔksəs/

danh từ
(động vật học) con lưỡng tiêm

Related search result for "amphioxus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.