Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphitryon




amphitryon
[æm'fitriən]
danh từ
chủ nhân; người thết tiệc


/æm'fitriən/

danh từ
chủ nhân; người thết tiệc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.