Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphoteric




amphoteric
[,æmfə'terik]
tính từ
(vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion
ion lưỡng tính


/,æmfə'terik/

tính từ
(vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion ion lưỡng tính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.