Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampliatif


[ampliatif]
tính từ
(luật học, pháp lí) sao lại
bổ sung
Note ampliative
công hàm bổ sung
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cấp phóng đại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.